Có 2 kết quả:
旋轉力 xuán zhuǎn lì ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄌㄧˋ • 旋转力 xuán zhuǎn lì ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turning force
(2) torque
(2) torque
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turning force
(2) torque
(2) torque
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh